Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đồn
military post
xem
tin đồn
Người ta
đồn
(
rằng
)
ông ta
nghiện ma tuý
It is reported/rumoured that he is addicted to drugs/dependent on drugs; Rumour/report has it that he is a drug addict; He is reported to be addicted to drugs/dependent on drugs; He is reportedly addicted to drugs/dependent on drugs
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
đồn
danh từ
vị trí đóng của cơ quan giữ trật tự, an ninh
đồn công an; đồn dân phòng
nơi có quân đội đóng
đồn biên phòng
Về đầu trang
động từ
truyền miệng những chuyện không biết xuất xứ từ đâu
tin đồn nhảm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đồn
poste
Đồn
công an
poste de police
faire courir un bruit; ébruiter une nouvelle
lời
đồn
rumeur
tiếng lành
đồn
xa
,
tiếng dữ
đồn
xa
une bonne réputation aussi bien qu'un mauvais renom se répand au loin
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đồn
传闻 <辗转听到。>
传言 <传话。>
风 <传说的;没有确实根据的。>
nghe phong phanh; nghe đồn
风闻
哨 <军队、民兵等为警戒、侦察等任务而设的岗位。>
đồn gác.
岗哨。
所 <明代驻兵的地点,大的叫千户所,小的叫百户所。现在只用于地名。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt