Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đồ chơi
plaything; toy
Đồ chơi
phải
mua
bằng
tiền
,
con
biết
chứ
Toys cost money, you know
Cái đó
là
đồ chơi
,
chứ
đâu
phải
súng trường
thật
It's a toy, not a proper rifle
Đừng
vất
đồ chơi
bừa bãi
trong
phòng
!
Don't scatter your toys all over the room !
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đồ chơi
danh từ
vật vui chơi, giải trí của trẻ em
nhiều cửa hàng bày bán đồ chơi rất đẹp
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đồ chơi
jouet; joujou
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đồ chơi
玩具 <专供儿童玩儿的东西。>
玩物 <供观赏或玩耍的东西。>
玩意儿 <玩具。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt