Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đồ
thing; article; (nói chung) produce; merchandise; goods
Ta
cấm
mi
hút thuốc
/
động đến
đồ
của
ta
/
nói chuyện
với
người lạ
I forbid you to smoke/to touch my things/to talk to strangers
Để
đồ
ướt
trong
nhà tắm
cho
ráo
đã
!
Leave your wet things in the bathroom to dry out !
food
Đồ
mặn
/
ngọt
/
đông lạnh
Savoury/sweet/frozen food
Bà ấy
không
ăn
đồ
cứng
được
She can't eat solid food
Đừng
ăn
đồ
béo
!
Avoid fatty food !
xem
quần áo
Đồ
trận
(
quần áo
mặc
khi
đánh trận
)
Combat uniform; Combat dress; Battledress
Đồ
rằn ri
Xem
quần áo rằn ri
kind; sort
Đồ
ngu
!
You stupid!; You idiot!
to transfer; to trace; (nghĩa bóng) to copy exactly; to imitate
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
đồ
danh từ
người dạy chữ nho, thời trước
thầy đồ
vật để ăn uống hay để dùng trong đời sống hàng ngày
đồ chơi trẻ con; đồ ăn
hạng người đáng khinh
đồ trơ tráo; đồ hèn mạt
giam người và bắt làm khổ sai, hình phạt thời phong kiến
ông ta bị kết tội đồ
(từ cũ) tranh vẽ
bức đồ
(từ tục) âm hộ
Về đầu trang
động từ
viết, vẽ đè lên những nét có sẵn
đun bằng sức nóng hơi nước
đồ xôi
bôi hoặc đắp thuốc lên chỗ đau
đồ mụn nhọt
đoán chừng; phỏng đoán
đồ chừng nó sắp về
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đồ
(từ cũ, nghĩa cũ) exil; déportation
Bị
kết án
tội
đồ
être condamné à la déportation
cuire à la vapeur; étuver; cuire à l'étuvée
Đồ
chim
bồ câu
étuver des pigeons
Đồ
xôi
cuire du riz gluant à la vapeur
appliquer un cataplasme
đồ
cái
nhọt
appliquer un cataplasme sur un furoncle
calquer
deviner; prévoir vaguement; pressentir
objet; chose
Đồ
vặt
objets divers
đồ
bẩn
chose sale
(thông tục) organe génital de la femme; vulve
(thông tục) espèce de; bougre de
(từ cũ, nghĩa cũ) magister; maître d'école de village
đồ
gàn
cuistre; pet-de-loup
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đồ
东西 <泛指各种具体的或抽象的事物。>
anh ấy đi mua đồ rồi.
他买东西去了。
仿影 <练习写毛笔字的时候,放在仿纸下照着写的样字。>
活 <(活儿)产品;制成品。>
trong hòm này đựng đồ đồng.
箱子上配着铜活。
货 <指人(骂人的话)。>
đồ ngốc; đồ đần
笨货
đồ ngu
蠢货
đồ hay ăn biếng làm
好吃懒做的货。
临摹 <模仿书画。>
描 <照底样画(多指用薄纸蒙在底样上画)。>
đồ hoa.
描花。
đồ tranh.
描图。
徒 <指某种人(含贬义)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt