Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đối xử
to treat; to behave
Đối xử
đàng hoàng
/
tồi tệ
với
ai
To treat somebody well/badly
Đối xử
với
ai
như
người ngang hàng
với
mình
To treat somebody as an equal
Đối xử
với
ai
như
người dưng
To treat somebody as a stranger
Anh
không nên
đối xử
với
họ
như
trẻ con
You shouldn't treat them like children
Các
con tin
nói
họ
đã
được
đối xử
tử tế
The hostages said that they had been well treated
Đối xử
với
mọi người
như nhau
To treat everybody alike; To be no respecter of persons
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đối xử
động từ
thể hiện tình cảm bằng hành động, ngôn ngữ
đối xử kính trọng với người lớn tuổi; lấy nhẫn nại đối xử với giận dữ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đối xử
traiter; se comporter
Đối xử
có
độ lượng
traiter avec générosité
Đối xử
với
kẻ dưới
se comporter avec ses inférieurs
cách
đối xử
traitement ; comportement
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đối xử
表现 <行为或作风中表示出来的。>
处世 <在社会上活动,跟人往来。>
措置 <安排;料理。>
待 <对待。>
đối xử hoà nhã với mọi người.
待人和气
待遇 <对待(人)。>
对待 <以某种态度或行为加之于人或事物。>
đối xử với bạn bè nên thành khẩn.
对待朋友要真诚。
phải đối xử đúng với phê bình của quần chúng.
要正确对待群众的批评。
看待 <对待。>
视 <看待。>
作人 <为人处世。>
做人 <指待人接物。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt