Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đối với
with; to; for; towards; with regard to...; with respect to...; over
Bổn phận
đối với
xã hội
/
cộng đồng
Duty to society/to the community
Thái độ
của
nó
đối với
tôi
thật là
kỳ quặc
His attitude towards me is very queer
Nghiêm khắc
đối với
con cái
To be severe with one's children
Có
quyền hành
đối với
con cái
To have authority over one's children
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đối với
kết từ
theo ý riêng
đối với tôi việc này không có gì khó
phạm vi; thuộc về
lễ phép đối với người lớn tuổi
so sánh
mỗi khách hàng là một tài sản quý giá đối với chúng tôi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đối với
pour; vis-à-vis de; par rapport à; sur; envers
Nó
quá
lớn
đối với
tuổi
của
nó
il est trop grand pour son âge
Đối với
nhà
anh
thì
nhà
tôi
quá
bé nhỏ
ma maison est petite vis-à-vis de la vôtre
Đối với
pháp luật
au regard de la loi
Đối với
Mặt trời
thì
Quả đất
là
nhỏ
la Terre est petite par rapport au Soleil
Tận tâm
đối với
bạn
dévoué envers ses amis
Đối với
học sinh
,
ông
ấy
có
uy tín
il a du prestige sur ses élèves
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đối với
对 <介词,用法基本上跟'对于'相同。>
对于 <介词,引进对象或事物的关系者。>
đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
我们对于公共财产,无论大小,都应该爱惜。
mọi người đều nhất trí đối với vấn đề này.
大家对于这个问题的意见是一致的。
乎 <助词,动词后缀,作用跟'于'相同。>
为 <对,向。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt