Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đối phương
opponent; adversary
Thắng
do
vắng mặt
đối phương
To win by default
Chơi
trên
sân
đối phương
(
nói
về
một
đội bóng
)
To play away
Trận đấu
trên
sân
đối phương
Away match
Đội
đối phương
Opposing team
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đối phương
danh từ
phía chống với mình
đánh đòn tâm lý, gây cho đối phương tư tưởng hoang mang
bên tranh chấp với mình
thương lượng với đối phương để cùng có kết quả tốt
phía tranh được thua với mình trong thi đấu thể thao
đập bóng qua lưới đối phương
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đối phương
partie adverse; adversaire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đối phương
彼 <对方;他。>
对方 <跟行为的主体处于相对地位的一方。>
đánh bóng cần phải tấn công vào điểm yếu của đối phương.
打球要善于抓住对方的弱点来进攻。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt