đố danh từ
- thanh tre, gỗ đóng ở vách, ở cửa
giàu nứt đố đổ vách (tục ngữ)
- đường in thẳng trên mặt vải
đường đố dệt bằng chỉ hồng
động từ
đố ai quét sạch lá rừng (ca dao)
trò chơi đố chữ
phụ từ
nói cứ như đùa thế đố nó nghe
đố - (kiến trúc) meneau; croisillon
croisillons de fenêtre
- rayure; carreau (sur un tissu)
- défier; mettre (quelqu'un) au défi de (faire quelque chose)
đố - 打哑谜 <没有明确地把意思说出来或表示出来,让对方猜。>
đố mẹ xem.
考考妈妈。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt