Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đỏ
red
Đỏ
như
máu
Blood-red
Đối với
tôi
,
màu
đỏ
là
màu
xui xẻo
Red is an unlucky colour for me
xem
cộng sản
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đỏ
tính từ
có màu như màu máu, màu son
chiếc áo đỏ; cờ đỏ
đang cháy, đang phát sáng
than đỏ; than đỏ
có sự may mắn ngẫu nhiên
vận đỏ
thuộc cách mạng vô sản
công hội đỏ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đỏ
allumer; être allumé
Đỏ
đèn
lên
allumer les lampes
rouge
Mũ
đỏ
chapeau rouge
Cờ
đỏ
drapeau rouge
Đèn
đỏ
feu rouge
chanceux; veinard
ban
đỏ
(y học) érythème
chờ
đỏ
con
mắt
attendre trop longtemps
chứng
đỏ
da
( y học)
érythrose ; érythrodermie
chứng
sợ
màu
đỏ
( y học)
érythrophobie
đen
bạc
đỏ
tình
heureux au jeu, malheureux en amour
đo đỏ
rougeâtre
đỏ
da
thắm
thịt
respirer le santé ; être éblouissant de santé
đỏ
mặt
tía
tai
tout rouge de colère
đỏ
như
gấc
rouge comme une tomate ; rouge comme une pivoine
nốt
ban đỏ
rougeurs
nung
đỏ
porté au rouge
thẹn
đỏ
mặt
être rouge de honte
ưa
màu
đỏ
( y học)
érythrophile
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đỏ
赪 <红色。>
赤 <泛指红色。>
đậu đỏ.
赤 小豆。
赤红 <红色。>
đỏ mặt.
赤红脸儿。
飞红 <(脸)很红。>
nhất thời trả lời không được, cô ấy đỏ cả mặt.
她一时答不上,急得满脸飞红。
绯 <红色。>
đỏ ửng
绯红
đỏ thẫm
深绯
红 <像鲜血或石榴花的颜色。>
táo đỏ
红枣
khăn quàng đỏ
红领巾
红色 <红的颜色。>
红色 <象征革命或政治觉悟高。>
火 <形容红色。>
茜 <红色。>
lụa đỏ.
茜纱。
彤 <红色。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt