định định phương hướng
测定方向
anh định bao giờ đi?
你打算几时走?
định nói lại thôi
待说不说
định hình (trong phim ảnh)
定影
định thần nhìn kỹ
定睛观看
bình định
评骘
tết tôi định về quê.
春节我准备回家。
hôm qua tôi định đi thăm anh, nhưng vì có việc nên không đi được.
昨天我本来准备去看你,因为临时有事没去成。