Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
địa vị
standing; position; status; condition; station
Những
người
có
địa vị
xã hội
cao
/
thấp
People of high/low social standing; People of high/low social position
Người
ở
địa vị
tôi
không thể
tự
cho phép
mình
làm
chuyện
bê bối
A person in my position can't afford a scandal
Lấy
ai
có
địa vị
bằng
mình
To marry somebody of the same station
Lấy vợ
/
chồng
có
địa vị
cao
/
thấp
hơn
mình
To marry somebody above/below one's station
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
địa vị
danh từ
vị trí của từng người trong xã hội
dù thấp hay cao mỗi người đều có một địa vị
chỗ đứng xứng đáng
qua nhiều cố gắng nay ông ấy đã có một địa vị tương xứng
Về đầu trang
tính từ
tư tưởng lo giành lấy hoặc củng cố địa vị
họ luôn mệt mỏi vì chạy đua tranh giành địa vị
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
địa vị
rang; place; situation; position; condition; état
ở
địa vị
hàng
đầu
occuper le premier rang
Nó
không
xứng
ở
địa vị
ấy
il n'est pas digne d'être à cette place
Địa vị
xã hội
situation sociale ; position sociale
có
địa vị
cao
trong
xã hội
tenir le haut du pavé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
địa vị
地 <地位。>
đặt mình vào địa vị đó mà xử lý.
易地以处
地位 <人或团体在社会关系中所处的位置。>
địa vị học thuật
学术地位
墬 <同'地'。>
份儿 <地位。>
名分 <指人的名义、身份和地位。>
品第 <指等级、地位。>
身分 <受人尊重的地位。>
位 <职为;地位。>
位置 <地位。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt