Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
địa phương
native; local; regional
Giờ
/
truyền hình
địa phương
Local time/television
Báo chí
địa phương
không hề
nhắc
đến
chuyện
đó
There's no mention of it in the local press
locality; area; region
Phương pháp
này
đã
được
ứng dụng
rộng rãi
ở
các
địa phương
trong
khắp
cả nước
This method has been applied widely in localities across the country
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
địa phương
Vật lý
regional
Xây dựng, Kiến trúc
regional
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
địa phương
danh từ
đặc điểm riêng của từng khu vực trong một nước
mỗi địa phương mỗi thứ tiếng
Về đầu trang
tính từ
thuộc một đơn vị hành chính
bầu cử hội đồng địa phương; về địa phương công tác
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
địa phương
localité; terroir
Giọng
địa phương
accent du terroir
local; régional; du lieu
Tiếng nói
địa phương
parler régional
Màu sắc
địa phương
couleur locale
Các
bà
ở
địa phương
les dames du lieu
chủ nghĩa
địa phương
régionalisme; localisme
đầu óc
địa phương
esprit du clocher
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
địa phương
地 <地方1. (d́fāng)。>
地方 <各级行政区划的统称(跟'中央'相对)。>
công nghiệp trung ương và địa phương phải tiến hành song song.
中央工业和地方工业同时并举。
đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ
地域观念
地域 <地方(指本乡本土)。>
土 <本地的;地方性的。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt