đề lại - (cũ) Headclerk of district mandarin's office
đề lại danh từ
- viên chức phụ trách văn thư ở phủ, huyện thời phong kiến
tên đề lại chỉnh sửa giấy tờ để ăn tiền
đề lại - (từ cũ, nghĩa cũ) chef de bureau (dans l'administration d'un district)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt