Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đến nỗi
to such an extent that....; to such a degree that....; so ... as to do something; so.. that ...; such...that ...
Bận
đến nỗi
không còn
thì giờ
tập thể dục
To be busy to such an extent that there is no time left for exercise; to be so busy that there is no time left for exercise; to be too busy to have time for exercise
Gãi
đến nỗi
chảy máu
To scratch oneself raw
Gào thét
đến nỗi
khan tiếng
To shout oneself hoarse
even
Đến nỗi
thầy cô
cũng
phải
cười
Even the teachers laughed
Nó
đi
gấp
đến nỗi
khỏi
chào
bố mẹ
luôn
He left hurriedly without even saying goodbye to his parents
Đến nỗi
tôi
cũng
chẳng biết
bây giờ
là
mấy
giờ
I don't even know what time it is
too
Cô ta
không
đến nỗi
xấu
She is not too bad-looking
Không
đến nỗi
....
Not to go so/as far as to do something
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đến nỗi
tới mức
vội đến nỗi không kịp chải đầu; rét đến nỗi răng đánh lập cập
đáng lấy làm tiếc, làm buồn
rằng tôi trót quá chân ra, để cho đến nỗi trôi hoa dạt bèo (Kiều)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đến nỗi
xem
đến đỗi
pas tellement
Cô
ta
không
đến nỗi
xấu
elle n'est pas tellement laide
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đến nỗi
甚而 <甚至。>
甚至 <连词,提出突出的事例(有更进一层的意思)。也说甚至于或甚而至于。>
以至 <用在下半句话的开头,3. 表示由于前半句话所说的动作、情况的程度很深而4. 形成的结果。>
以致 <(连词)用在下半句话的开头,表示下文是上述的原因所形成的结果(多指不好的结果)。>
至 <至于。>
至于 <表示达到某种程度。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt