Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đến giờ
xem
đến nay
Đến giờ
vẫn
chưa
có
gì
nghiêm trọng
Nothing serious so far
Đến giờ
vẫn
chưa
có
tin tức
gì
There's been no news so far
Đến giờ
vẫn
chưa
làm
gì
cả
As yet nothing has been done
it's time to do something
Đã
đến giờ
lên đường
It's time to set out
Đến giờ
nghỉ
rồi
It's time to have a break
Đã
đến giờ
hành động
/
cầu nguyện
It's time for action/prayers
Sắp
đến giờ
rồi
The hour is near; The hour is at hand
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đến giờ
tới thời gian đã định
đến giờ đi làm; đến giờ cao điểm
cho đến ngày nay
gia đình tôi sống ở đây từ năm ấy đến giờ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đến giờ
c'est l'heure
Đến giờ
làm việc
c'est l'heure de travailler
jusqu'à présent
Từ
hôm
ấy
đến giờ
depuis ce jour jusqu'à présent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đến giờ
到点 <达到规定的时间。>
cửa hàng đến giờ thì mở cửa.
商店到了点就开门。
sắp đến giờ rồi, chúng ta mau vào hội trường đi.
快到点了,咱们赶紧进场吧。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt