Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đế quốc
empire
Đế quốc
La Mã
Roman Empire
imperialist
Chủ nghĩa
đế quốc
Imperialism
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đế quốc
danh từ
nước quân chủ do vua đứng đầu, thôn tính nhiều quốc gia hoặc dân tộc khác
đế quốc La Mã
nước thực dân đi xâm lược các nước khác
đập tan đế quốc thực dân
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đế quốc
empire
Đế quốc
La Mã
empire romain
chủ nghĩa
đế quốc
impérialisme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đế quốc
帝 <帝国主义的简称。>
đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc.
反帝斗争
帝国 <比喻经济实力强大的企业集团。>
đế quốc dầu lửa; nước sản xuất dầu.
石油帝国
帝国主义 <指帝国主义国家。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt