Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đặt trước
to make a deposit; to deposit
to book; to reserve; to make a reservation
Đặt trước
một
phòng
trong
khách sạn
To book a hotel room
Có
cần
đặt trước
không
ạ
?
Is it necessary to reserve?; Is it necessary to book?
"
Có thể
đặt trước
qua
điện thoại
"
"Phone booking/reservation available"
Nếu
cần
đặt trước
,
xin
gọi
số
...
For reservations, call ...
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
đặt trước
Tin học
preset
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đặt trước
faire une avance; verser des arrhes
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đặt trước
订 <预先约定。>
预订 <预先订购。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt