đặc biệt mùi vị đặc biệt!
味道嗲!
phong cách đặc biệt
风格独特
thời kỳ đặc biệt
非常时期
người này thật đặc biệt.
这人真各。
cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt.
这个台灯式样很各别。
- 看家 <指 本人特别擅长,别人难以 胜 过的。(本领)。>
- 尤为 <用在双音节的形容词或动词前,表示在全体中或跟其他事物比较时特别突出。>
đặc biệt kỳ diệu
尤为奇妙
đặc biệt đến thăm
专诚拜访