Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đằng sau
back; rear
Treo
áo
đằng sau
cửa
To hang one's coat on the back of the door
Ngồi
đằng sau
To sit in the back
Trẻ con
đằng trước
,
người lớn
đằng sau
Children to the front, adults to the back
behind
Tổ chức
nào
đứng
đằng sau
những
cuộc
bạo động
này
?
Which organization is behind these riots?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đằng sau
trạng từ
phía sau
nhìn lại đằng sau
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đằng sau
后面 <空间或位置靠后的部分。>
后尾儿 <最后的部分;后边。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt