Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đằng đẵng
endless; interminable
"
Một
ngày
đằng đẵng
xem
bằng
ba
thu
" ( Nguyễn Du)
An interminable day length of three autumns
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đằng đẵng
tính từ
rất dài; quá lâu
đường dài đằng đẵng; mười mấy năm đằng đẵng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đằng đẵng
trop long (en parlant du temps)
Đêm
thu
đằng đẵng
les trop longues nuits d'automne
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt