<
Trang chủ » Tra từ
đằng đẵng  
[đằng đẵng]
  • endless; interminable
" Một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " ( Nguyễn Du)
An interminable day length of three autumns
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt