Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đằng
way; direction
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
đằng
danh từ
nơi, đối lập với một nơi khác
đằng sau xe
phía nào đó
họ hàng đằng nội
lối, hướng khác
đi đằng này nhanh hơn
Về đầu trang
động từ
căng ra
đằng nó ra đánh cho mấy cái
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đằng
côté
Đi
đằng
nào
se diriger de quel côté
Đằng
nhà gái
du côté de la famille de la mariée
(khẩu ngữ) espèce; sorte; catégorie
Mua
đường
đằng
trắng
đừng
mua
đằng
vàng
acheter du sucre de la catégorie blanche (du sucre blanc) et non du jaune
étendre de tout son long
Đằng
ra
mà
đánh
étendre (quelqu'un) de tout son long pour le frapper
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đằng
边 <(儿)方位词后缀。>
đằng trước
前边
đằng Đông
东边
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt