đắng tính từ
bitter
bitterness
đắng tính từ
- có vị làm khó chịu trong miệng
thuốc đắng
thua một trận đắng
đắng avoir la bouche amère
amer comme chicotin
- remède amer guérit le mal
đắng mật đắng.
苦胆。
thuốc này đắng quá.
这药苦极了。
thuốc đắng dã tật.
良药苦口利于病。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt