Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đậu phụng
peanut; groundnut; earthnut
Bơ
đậu phụng
có
nhiều
prô tê in
Peanut butter has a high protein content
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đậu phụng
danh từ
như
lạc
kẹo đậu phụng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đậu phụng
(tiếng địa phương) arachide; pistache de terre; cacahouète
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đậu phụng
花生 <见〖落花生〗。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt