Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đẫm máu
bloody; bloodstained
Bàn tay
đẫm máu
Bloodstained/bloody hands
bloody; sanguinary
Sự
đàn áp
đẫm máu
A bloody repression
Một
trận đánh
đẫm máu
kéo dài
ba
ngày
A bloody three-day battle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đẫm máu
tính từ
giết nhiều người bằng vũ khí
cuộc chiến tranh đẫm máu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đẫm máu
xem
đẵm máu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đẫm máu
啑血 <同'喋血'。>
喋血 <血流遍地(杀人很多)。>
蹀血 <同'喋血'。>
血腥 <血液的腥味,比喻屠杀的残酷。>
thống trị đẫm máu
血腥统治
đàn áp đẫm máu
血腥镇压
浴血 <形容战斗激烈。>
cuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu
浴血奋战
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt