Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đẫm
wet with ...; bathed in ...
Trán
anh ta
đẫm
mồ hôi
His forehead bathed in sweat
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đẫm
tính từ
ướt sũng
tóc đẫm sương; mồ hôi đẫm áo
lẫn đầy
cuộc sống đẫm gian khổ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đẫm
xem
đẵm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đẫm
浃 <(书>透;遍及。>
lưng đẫm mồ hôi.
汗流浃背。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt