Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đấy
xem
đó
Ai
đấy
?
Who is there?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đại từ
|
trạng từ
|
Tất cả
đấy
đại từ
sự vật, địa điểm ở xa vị trí đang nói
rẽ phải là đến nhà sách đấy; cái áo đấy của tôi
biết là có nhưng không cụ thể
tay cầm cái gì đấy? anh đi đâu đấy
từ gọi thân mật hay nhấn mạnh một lời dặn
đi chợ nhớ mua muối đấy; đấy với đây chẳng duyên thì nợ (Kiều)
thời gian được nói đến
tôi làm ở công ty đấy hai năm rồi
Về đầu trang
trạng từ
đặt ở cuối câu hoặc đầu câu nhấn mạnh
đấy, tôi đã nói trước mà không nghe; cẩn thận không thì vỡ đấy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đấy
là
Anh
ngồi
đấy
asseyez-vous là
Ai
đấy
?
qui est là ?
lors
Từ
đấy
depuis lors ; depuis ce moment là
voilà
Anh
ấy
đấy
le voilà
Đấy
!
đã
bảo
anh
mà
!
voilà ! je vous l'ai dit
(thân mật) tu; toi
Đấy
mà
đi
,
đây
cũng
đi
cùng
si tu y vas , j'irai avec toi
(particule finale pour accentuer le sens; le plus souvent non traduite)
Liệu
hồn
đấy
!
attention à toi !
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đấy
价 <(方>助词,用在否定副词后面加强语气。>
không đâu đấy.
不价。
đừng đấy.
甭价。
啦 <助词,“了”和“啊”的合音,兼有“了”。>
tổ hai thách thức chúng ta đấy!
二组跟咱们挑战啦!
哩 <跟普通话的'呢'相同,2. 但只用于非疑问句。>
呢 <用在陈述句的末尾,表示动作或情况正在继续。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt