Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đấu tranh
to struggle; to fight
Đấu tranh
cho
đất nước
được
độc lập
và
tự do
To struggle for the independence and freedom of one's country
Lãnh đạo
cuộc
đấu tranh
vì
độc lập
/
tự do
To lead the struggle for independance/for freedom
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đấu tranh
động từ hoặc danh từ
dùng sức mạnh vật chất hoặc tinh thần để chống lại đối phương
đấu tranh giành tự do; đấu tranh chống nạn tham nhũng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đấu tranh
lutter
Đấu tranh
giai cấp
lutte des classes
Đấu tranh
sinh tồn
lutte pour la vie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đấu tranh
搏战 <搏斗。>
斗争 <矛盾的双方互相冲突,一方力求战胜另一方。>
đấu tranh giai cấp
阶级斗争
phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh.
跟歪风邪气作坚决的斗争。
反抗 <用行动反对;抵抗。>
ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh.
哪里有压迫,哪里就有反抗。
杀 <战斗。>
战斗 <同敌方作战。>
tính đấu tranh
战斗性
chủ nghĩa duy vật đấu tranh
战斗的唯物主义。
战斗 <泛指斗争。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt