Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đấu kiếm
to fence/duel with somebody; to cross swords with someone; to engage in a duel with someone
Thách
ai
đấu kiếm
To challenge somebody to a duel
Môn
đấu kiếm
Fencing
Vận động viên
môn
đấu kiếm
Fencer
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đấu kiếm
động từ
như
đấu gươm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đấu kiếm
như
đấu gươm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đấu kiếm
击剑 <体育运动项目之一,比赛时运动员穿着特制的保护服装,用剑互刺或互劈。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt