đất sét To model clay
To model figures out of clay; to mould figures in/from/out of clay
đất sét Hoá học
Kỹ thuật
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
đất sét danh từ
- loại đất hạt mịn, không thấm nước, dễ nặn, dùng làm gạch ngói, đồ gốm
bức tượng cổ bằng đất sét
đất sét - terre glaise; terre argileuse
đất sét - 缸瓦 <用砂子、陶土等混合而成的一种质料,制成器物时外面多涂上釉,缸、缸盆等就是用缸瓦制造的。>
- 黏土 <地壳表面有粘性的土,纯的黏土叫高岭土、白色,可烧制瓷器。普通黏土可烧制砖、瓦、陶器。黏土含量大的土地,耕种时需要改良。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt