Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đảm nhiệm
to assume; to undertake
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đảm nhiệm
động từ
chịu trách nhiệm về một việc gì
đảm nhiệm chức vụ đến hết nhiệm kỳ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đảm nhiệm
se charger de
Đảm nhiệm
một
chức vụ
se charger d'une fonction
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đảm nhiệm
包办 <负责办理。>
việc này một mình anh đảm nhiệm nhé!
这件事你一个人包办了吧
背 <负担。>
充 <担任;当。>
đảm nhiệm.
充 任。
充当 <取得某种身份;担任某种职务。>
充任 <担任。>
出任 < (书>出来担任(某种官职)。>
担承 <承担;负担。>
担任 <担当某种职务或工作。>
当 <担任;充当。>
服 <担任(职务);承当(义务或刑罚)。>
负担 <承当(责任、工作、费用等)。>
không thể gánh vác; không thể đảm nhiệm.
不克负荷
负荷 <负担1.。>
干 <担任;从事。>
管 <担任(工作)。>
tôi đảm nhiệm tuyên truyền, anh phụ trách văn thể nhé.
我管宣传,你管文体。
任 <担任。>
做 <充当;担任。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt