Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đạp
to trample; to tread
Đạp
cứt
chó
To tread in a dog turd/in some dog shit
to step
Đạp
chân
ai
To step on somebody's foot
to kick
to pedal
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đạp
động từ hoặc danh từ
đẩy mạnh tới bằng bàn chân
đạp cái ghế vào góc nhà
dùng chân làm chuyển động
đạp guồng nước; đạp xe
giẫm lên
đạp phải mảnh chai
đạp xe; đạp mái, nói tắt
đạp từ nhà ra chợ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đạp
donner un coup de la plante du pied
Đạp
cho
nó
một
cái
donnez-lui un coup de la plante de pied
fouler; piétiner; marcher sur
Đạp
đất
fouler le sol ; piétiner le sol
Đạp
phải
gai
marcher sur une épine
pédaler
Đạp
xe đạp
trong
hai
giờ
pédaler le vélo pendant deux heures
nói tắt của
đạp
mái
Gà trống
đạp
gà mái
coq qui couvre une poule
coup de la plante du pied
Cho
nó
một
đạp
donnez-lui un coup de la plante du pied
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đạp
步 < 踩;踏。>
踩 <脚底接触地面或物体。>
cẩn thận kẻo đạp hư hết hoa màu
当心踩坏了庄稼
踹 <脚底向外踢。>
đạp một cái cửa mở ra.
一脚就把门踹 开了。
蹈 <践踏;踩。>
登 <踩;踏。>
蹬 <腿和脚向脚底的方向用力。>
đạp guồng nước
蹬水车
đạp xe ba bánh.
蹬三轮儿。
踶 <踢;踏。>
点 <触到物体立刻离开。>
践 <踩。>
đạp lên; giẫm lên.
践踏。
践踏 <踩。>
躐 <践踏。>
躏 <蹂躏:踩;践踏。>
蹍 <踩。>
蹑 <踩。>
踏 <踩。>
蹠 <踏。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt