Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đạo diễn
to direct; to stage-manage; (nghĩa bóng) to mastermind
xem
nhà đạo diễn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đạo diễn
động từ
người hướng dẫn và điều khiển việc diễn xuất
một đạo diễn nổi tiếng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đạo diễn
(sân khấu) mettre en scène
khoa
đạo diễn
scénologie
nhà
đạo diễn
metteur en scène
thư kí
đạo diễn
script-girl
trợ lí
đạo diễn
régisseur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đạo diễn
导 <导演。>
đạo diễn kịch
导戏
导演 <排演戏剧或拍摄影视片的时候,组织和指导演出工作。>
ông ấy làm đạo diễn 5 phim rồi.
他导演过五部电影。
执导 <担任导演;从事导演工作。>
ông ấy là đạo diễn của nhiều bộ phim ưu tú.
他执导过不少优秀影片。
nhiều năm làm đạo diễn kịch.
在戏剧界执导多年。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt