Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đưa ra
to advance; to put forth; to bring out; to bring forward
Đưa ra
kháng nghị
To lodge a protest
Tốt nhất
là
đưa ra
công khai
những
vấn đề
này
It's best to bring these issues out into the open
xem
xuất trình
Đưa ra
thêm
bằng chứng
To provide further proof
to publish; to release
to expose
to expel; to eliminate
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đưa ra
động từ
nêu lên
đưa ra ý kiến; đưa ra phương án hợp lý nhất
cho xem
đưa ra bằng chứng lên toà
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đưa ra
présenter; montrer; fournir
Đưa ra
một
học thuyết
présenter une théorie
Đưa ra
giấy tờ
montrer ses papiers
Đưa ra
những
lí lẽ
fournir des arguments
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đưa ra
出 <往外拿。>
đưa ra bố cáo; ra thông báo.
出 布告。
动议 <会议中的建议(一般指临时的)。>
付与 <拿出;交给。>
列举 <一个一个地举出来。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt