Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đưa
to bring; to pass; to hand
to move; to refer; to transfer
Đưa
phạm nhân
đến
một
nơi
an toàn
hơn
To transfer prisoners to a safer place
to conduct; to drive; to lead
Ông ấy
đưa
tôi
xuống lầu
/
đi qua
bãi cỏ
He led me down the stairs/across the lawn
Đưa
ai
đến
nơi an toàn
/
vào
bẫy
To lead somebody to safety/into a trap
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đưa
động từ
trao trực tiếp
đưa thiệp mời; đưa tài liệu
dẫn đi cùng
đưa bạn về nhà chơi; đưa khách ra cổng
trình bày cho biết
đưa ý kiến trong cuộc họp
dẫn đến một kết quả
đưa ra quyết định cuối cùng
đẩy đi đẩy lại nhẹ nhàng
đưa nôi ru bé ngủ
chìa ra để làm việc gì
đưa tay đón con
tiễn người đi xa
chén đưa nhớ bữa hôm nay (Kiều)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đưa
mener; ramener; conduire; reconduire
Đưa
con
đi học
mener son enfant à l'école
Đưa
con
về
nhà
ramener son enfant à la maison
Đưa
bệnh nhân
đến
bệnh viện
conduire un malade à l'hôpital
Đưa
khách
ra
tận
cửa
reconduire un visiteur jusqu'à la porte
remettre; passer
Đưa
một
món
tiền
cho
ai
remettre à quelqu'un une somme d'argent
Đưa
cho
tôi
cái
áo vét
passez-moi ma veste
fournir; produire
Đưa
chứng cớ
fournir des preuves
Đưa
nhân chứng
ra
produire des témoins
apporter; porter
Đưa
tin mừng
apporter une heureuse nouvelle
Đưa
cốc
lên
môi
porter un verre à ses lèvres
xem
đưa võng
đưa
người
cửa
trước
rước
người
cửa
sau
recevoir régulièrement ses clients (en parlant d'un bordel)
kẻ
đưa
người
đón
être l'objet d'un accueil chaleureux
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đưa
带领 <在前带头使后面的人跟随着。>
học sinh cũ đýa học sinh mới đi gặp thầy cô.
老同学带领新同学去见老师。
登 <刊登或记载。>
登载 <(新闻、文章等)在报刊上印出。>
递 <传达;传递。>
đýa cho tôi
投递给我。
递送 <送(公文、信件等);投递。>
đýa tình báo
递送情报
放送 <播送。>
đýa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
放送大会实况录音。
交 <把事物转移给有关方面。>
拉 < 带领转移(多用于队伍4. )。>
đýa hai đại đội qua sông.
把二连 拉到河那边去。
送 <把东西运去或拿去给人。>
投递 <送(公文、信件等);递送。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt