đường sắt Rail travel
Railway accident/ network
Railway General Department
To work on/for the railway
Railway station
đường sắt danh từ
- ngành giao thông bằng xe lửa
thiết lập hệ thống đường cao tốc
không được vượt đường sắt khi tàu lửa đang đến
đường sắt - chemin de fer; voie ferrée
đường sắt - 钢轨 <铺设轨道所用的钢条,横断面形状像'工'字。也叫铁轨。>
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt