Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đương nhiệm
present; on active service/duty; in office; incumbent
Các
tổng thống
Mỹ
từ trần
khi
đương nhiệm
: William Henry Harrison, Zachary Taylor, Warren G. Harding
và
Franklin Delano Roosevelt
US Presidents who died in office : William Henry Harrison, Zachary Taylor, Warren G. Harding and Franklin Delano Roosevelt.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đương nhiệm
tính từ
như
đương chức
uỷ viên đương nhiệm; ngoại trưởng đương nhiệm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đương nhiệm
en fonction
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt