Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đơn chất
(hóa học) Element.
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
đơn chất
Vật lý
elementary substance
Xây dựng, Kiến trúc
elementary substance
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đơn chất
danh từ
chất tạo thành chỉ bởi một nguyên tố
kẽm là một đơn chất
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đơn chất
(hóa học) corps simple
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đơn chất
单质 <由同种元素组成的纯净物,如氢、氧、溴、汞、铁、铜等。有些元素可以形成不同的单质,如元素磷有白磷、红磷等单质。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt