đơn - application; petition; claim; complaint; request
Your application will have priority over the others
To sign a petition
To hand in a petition; To file a petition
Simple/compound/past tenses
đơn Kinh tế
Kỹ thuật
Sinh học
Tin học
Toán học
đơn danh từ
- cây cùng họ cúc, hoa ống dài mọc thành cụm ở đầu cành
- cây có nhiều loài khác nhau, một số có thể ăn được và dùng chữa bệnh
- vết đỏ nổi ngoài da, gây ngứa
nổi đơn khắp người
- bản gửi đến người có thẩm quyền trình bày một việc
đơn xin nghỉ phép; gửi đơn xin việc
- giấy tờ trong việc mua bán
thanh toán đơn đặt hàng
bác sĩ kê đơn
tính từ
- cấu tạo chỉ một thành phần
áo đơn; xà đơn
nhà đơn chiếc
chăn đơn
trạng từ
giải bóng bàn đơn nữ
đơn - demande; requête; (luật học, pháp lý) mémoire
demande d'emploi
présenter une requête
mémoire en défense
- (kinh tế, tài chính) ordre
ordre de commande ; commande
médicament délivré sur l'ordonnance
- (y học; từ cũ, nghĩa cũ) éruption
feuille simple
comptabilité en partie simple
- vivre solitaire (en parlant d'une femme)
- réduire à ses propres moyens
- rigueur du climat ; intempéries
- toutes sortes de désavantages
đơn đơn; tờ bẩm
禀帖
- 丹 <依成方制成的颗粒状或粉末状的中药(从前道家炼药多用朱砂,所以称为'丹')。>
cao đőn hoàn tán
丸散膏丹
giường đőn
单人床
đőn điệu
单调
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt