Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đút
to insert; to slip
(từ gốc tiếng Pháp là Douche) xem
vòi sen
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đút
động từ
cho vào bên trong
đút tay vào túi quần
cho thức ăn vào miệng
đút cháo cho người bệnh; đút cơm cho con
đút lót, nói tắt
của đút
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đút
introduire; fourrer
Đút
chìa khoá
vào
ổ khoá
introduire la clef dans la serrurei
Đút
tay
vào
túi
fourrer les mains dans ses poches
donner à manger (à un bébé)
Đút
cơm
cho
em bé
donnez à manger du riz à un bébé
graisser la patte; soudoyer
Đút
tiền
cho
một
tên
quan
soudoyer un mandarin avec de l'argent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đút
哺 <喂(不会取食的幼儿)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt