đông lạnh Frozen meat/food
Eat fresh products rather than frozen ones
đông lạnh tính từ
- thực phẩm được giữ dưới nhiệt độ thấp
thịt đông lạnh
đông lạnh crevettes congelées
đông lạnh thiết bị đông lạnh.
冷冻设备。
- 冷凝 <气体或液体遇冷而凝结如水蒸气遇冷变成水,水遇冷变成冰。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt