Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đóng góp
to donate; to contribute; to devote
Chính phủ
sẽ
đóng góp
thêm
hai
triệu
bảng
Anh
nữa
The government will contribute another two million pounds
Chúng tôi
yêu cầu
mọi người
đóng góp
rộng rãi
hơn
nữa
We asked everyone to contribute more generously
Hết lòng
đóng góp
cho
sự
thành đạt
của
công ty
To contribute wholeheartedly to the success of the company
contribution
Anh ta
đã
đóng góp
đáng kể
cho
chương trình phần mềm
này
He made a great/considerable contribution to this software program
Dân chúng
cả nước
tích cực
đóng góp
hiện kim
và
hiện vật
vào
quỹ cứu trợ
People all over the country made active contributions in cash and kind to the relief fund
Mọi
sự
đóng góp
,
dù
ít
chăng nữa
,
cũng
đáng
trân trọng
All contributions will be welcome, however small
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
đóng góp
Kinh tế
contribution
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đóng góp
động từ
góp phần mình vào việc chung
đóng góp tiền giúp đồng bào bị thiên tai; đóng góp ý kiến
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đóng góp
contribuer; apporter son contingent
Đóng góp
vào
thắng lợi
contribuer au succès
Đóng góp
vào
một
công việc
từ thiện
apporter son contingent à une oeuvre de bienfaisance
đóng góp
phần
mình
payer sa part ; payer sa quote-part
phần
đóng góp
contribution ; quote-part
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đóng góp
出力 <拿出力量;尽力。>
分派 <指定分摊;摊派。>
chi phí du lịch lần này, do người tham gia đóng góp.
这次旅游的费用,由参加的人分派。
贡献 <拿出物资、力量、经验等献给国家或公众。>
捐献 <拿出财物献给(国家或集体)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt