Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đích thực
authentic; genuine; proper; real; true
Đi tìm
tình yêu
đích thực
To look for true love
Chủ nghĩa
xã hội
đích thực
Real/genuine socialism
Bạn bè
đích thực
của
ông
giờ
đâu
cả
rồi
?
Where are your real/true friends?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đích thực
tính từ
hoàn toàn là thế; sự thật đúng như thế
giá trị văn hoá đích thực; hiệu quả đích thực
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đích thực
(cũng nói
đích
thật
) vraiment; authentiquement; véridiquement
Đích thực
nó
gặp
may
il avait vraiment de la chance
Đích thực
anh
ấy
là
tác giả
của
quyển
sách
authentiquement il est auteur de ce livre
Đích thực
mẹ
tôi
không
nói
điều
ấy
véridiquement ma mère ne l'a pas dit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đích thực
的确 <完全确实;实在。>
的真 <的确;确实;逼真。>
端的 <究竟。>
người này đích thực là ai?
这人端的是谁?
确凿 <非常确实。>
审 <的确;果然。>
实在 <真实;不虚假。>
bản lĩnh đích thực.
实在的本事。
委 <的确;确实。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt