đê During the flood season, dykes break easily
- (từ gốc tiếng Pháp là Dé à coudre) thimble
To use a thimble when sewing
đê danh từ
- công trình đắp bằng đất đá dọc bờ sông, bờ biển, ngăn không cho nước tràn vào
đắp đê
- vật bằng kim loại che đầu ngón tay để đẩy kim khâu được dễ dàng
bé nhặt đê đưa bà
đê đê đập
堤坝
đê sông
河堤
đê điều; đê kè
堤防
đê ngăn
埂堰
đê
堤埂
- 护岸 <保护海岸、河岸等使不受波浪冲击的建筑物,多用石块或混凝土筑成。>
- 护坡 <河岸或路旁用石块、水泥等筑成的斜坡,用来防止河流或雨水冲刷。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt