đè - to bear hard/heavily upon somebody; to weigh down on somebody
đè động từ
- nén từ trên xuống bằng một vật đặt bên trên
lấy sách đè tập tài liệu
đè vào mông mà đánh
đè - appuyer ; presser ; peser sur
appuyer de sa main sur
presser les papiers
sac de riz qui pèse sur les épaules
tuiles qui se chevauchent
- user de sa force pour opposer les autres
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt