đáy Double-bottomed suitcase
đáy Hoá học
Sinh học
Tin học
đáy danh từ
- lưới đánh cá hình ống, có cọc để giữ miệng lưới
đóng đáy ở cửa sông
- phần sâu nhất của vật chứa hay nơi có lòng trũng
đáy thùng; đáy hồ
- cạnh hay mặt đáy, nói tắt
đáy của khối lăng trụ
đáy fond d'un puits
base d'un triangle
- (địa lý, địa chất) plancher
plancher d'une caverne
- chercher une aiguille dans une botte
foncer une barrique
đáy đáy nồi
锅底儿。
đáy biển
海底
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt