Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đáp lễ
to pay somebody back for a favour; to reciprocate somebody's kindness; to return somebody's favor
Mời
lại
ai
để
đáp lễ
(
vì
họ
đã
mời
mình
)
To invite somebody back; to return somebody's invitation
Thăm
ai
để
đáp lễ
(
vì
họ
đã
thăm
mình
)
To return somebody's visit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đáp lễ
danh từ
chào lại
gật đầu đáp lễ; đứng lên đáp lễ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đáp lễ
rendre une politesse (à quelqu'un)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đáp lễ
酬答 <用言语或诗文应答。>
答礼 <回礼。>
还礼 <回答别人的敬礼。>
đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
连长敬了一个礼,参谋长也举手还礼。
回敬 <回报别人的敬意或馈赠。>
回礼 <回答别人的敬礼。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt