Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đáp
to answer; to reply
Đáp
lời
ai
To make a reply to somebody
to requite; to repay
Tình yêu
của
nàng
chưa bao giờ
được
đáp
lại
Her love had never been requited
to take (train, plane)
(nói về máy bay) to land
Máy bay
đã
phải
đáp
khẩn cấp
The plane had to make an emergency landing
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đáp
động từ
hạ xuống và dừng lại
máy bay đáp xuống đường băng
dùng một phương tiện giao thông để đi đến nơi nào đó
đáp tàu vào Nam
đính thêm một miếng vào quần áo
đáp vải vào vai áo
hành động, thái độ khi người khác ngỏ ý yêu cầu
ai gọi thì mình đáp
đối xử lại
con hiếu thảo, đáp lại công ơn cha mẹ
ném mạnh
bọn trẻ chơi đáp bóng vào tường
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đáp
répondre; répliquer; rétorquer; rendre
Đáp
lại
một
bài
phê bình
répliquer à une critique
Đáp
cái
tốt
bằng
cái
tốt
rendre le bien pour le bien
prendre (un moyen de transport)
Đáp
tàu
lúc
sáu
giờ
sáng
prendre le train à six heures du matin
Đáp
máy bay
prendre l'avion
accoster; aborder
Tàu thuỷ
đáp
vào
bến
le bateau accoste le quai
Đáp
vào
cảng
aborder le port
se poser
Chim
đáp
xuống
một
cành
cây
oiseau qui se pose sur une branche
faire un ajout (pour allonger une robe...)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đáp
睬 <答理;理会。>
乘 <用交通工具或牲畜代替步行;坐。>
đáp xe đi; đón xe đi.
乘 车。
椉 <同'乘'。>
答 <义同'答'(dá),专用于'答应、答理'等词。>
答 <回答。>
đối đáp
对答
点 <触到物体立刻离开。>
chuồn chuồn đáp nước; chuồn chuồn chấm nước
蜻蜓点水
回答 <对问题给予解释;对要求表示意见。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt