Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đánh cờ
to play chess
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đánh cờ
động từ
đi con cờ lừa đối thủ vào thế bí
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đánh cờ
jouer aux échecs
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đánh cờ
博奕 <下棋。>
对弈 <下棋。>
棋 <文娱项目的一类,一副棋包括若干颗棋子和一个棋盘,下棋的人按一定的规则摆上或移动棋子来比输赢,有象棋、围棋、军棋、跳棋等。象棋、围棋也是体育运动项目。>
手谈 <下围棋。>
手谈 <下围棋。>
奕 <下棋。>
着棋 <下棋。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt