Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đánh bài
to play cards
Ta
chơi
đánh bài
nhé
?
How about a game of cards?
Đâu
phải
nó
đánh bài
ăn tiền
,
mà
chỉ
để
vui
thôi
He doesn't play cards for money, just for the fun of it
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đánh bài
động từ
giải quyết khó khăn bằng mánh khoé
đánh bài chuồn
chơi bài lá
đánh bài cào
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đánh bài
jouer aux cartes
(thông tục) chercher le moyen de
Đánh bài
chuồn
chercher le moyen de s'esquiver ; filer à l'anglaise
đánh bài
gian
tricher aux cartes; maquiller les brèmes
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đánh bài
打牌 <玩纸牌,用纸牌消遣或赌博。>
斗牌 <玩纸牌、骨牌等比输赢。>
赌 <赌博。>
đánh bạc; đánh bài
赌钱
赌博 <用斗牌、掷色子等形式,拿财物做注比输赢。>
赌钱 <赌博。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt