Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đáng kể
noticeable; remarkable; measurable; considerable; significant
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
đáng kể
tính từ
có số lượng hoặc giá trị được nói đến
có thay đổi nhưng không đáng kể; sản lượng cuối năm tăng đáng kể
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đáng kể
appréciable; notable
Sự
thay đổi
đáng kể
changement appréciable
Việc
đáng kể
fait notable
không
đáng kể
insignifiant ; négligeable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đáng kể
肥厚 <多;优厚。>
tiền thưởng nhiều; tiền thưởng đáng kể.
奖金肥厚
丰硕 <(果实)又多又大(多用于抽象事物)。>
挂齿 <说起;提起(常用做客套话)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt