Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
đào
to dig; to unearth
Đào
một
cái
lỗ
To dig a hole
Đào
đất
To dig the earth
peach
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
đào
Kỹ thuật
excavating
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
đào
danh từ
cây cùng họ với lê, mận, quả hình tim có lông mượt, ăn được
cây gioi
quả đào chín màu vàng
nữ diễn viên ngành sân khấu, điện ảnh
đào cải lương
từ chỉ một cô gái
Về đầu trang
động từ
lấy đất đá lên bằng dụng cụ
đào ao nuôi cá
tìm, kiếm được
đào cổ vật
bới lên
đào khoai
Về đầu trang
tính từ
có màu hồng hoặc màu đỏ
đôi má đào
được đào mà thành
con kênh đào
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
đào
(thực vật học) pêcher ; pêche
rose
Màu
đào
couleur rose
(tiếng địa phương) jambosier; jambose
(từ cũ, nghĩa cũ) actrice; chanteuse
Đào
và
kép
chanteuse et son accompagnateur
creuser; excaver
Đào
hố
creuser une fosse
Đào
sườn
đồi
excaver le flanc d'un coteau
fouiller; fouir
Đào
chỗ
đất
có
nhiều
di tích
fouiller un terrain riche en vestiges
Lợn lòi
đào
đất
le sanglier fouit le sol
déterrer
Đào
khoai lang
déterrer des patates
(thông tục) se procurer; trouver
Đào
đâu
ra
tiền
?
où trouver de l'argent ?
đào
tơ
liễu
yếu
,
liễu
yếu
đào
tơ
jeune fille fragile
sớm
mận
tối
đào
de moeurs légères
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
đào
埯 <挖小坑点种瓜、豆等。>
扒 <刨;挖;拆。>
坌 <(方>翻(土);刨。>
采 <开采。>
đào than
采煤
采掘 <挖取;开采(矿物)。>
旦 <戏曲角色,扮演妇女,有青衣、花旦、老旦、武旦等区别。>
旦角 <(旦角儿)旦3.,有时特指青衣、花旦。>
掘 <刨;挖。>
đào giếng.
掘井。
đào đất.
掘土。
开采 <挖掘 (矿物)。>
đào một mỏ mới.
开掘新的矿井。
tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
这条铁路沿线共开凿了十几条隧道。
开掘 <挖。>
刨 <挖掘。>
đào hầm.
刨坑。
掏 <挖。>
挖 <用工具或手从物体的表面向里用力,取出其一部分或其中包藏的东西。>
đào đất.
挖 土。
挖掘 < 挖。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt